--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao cau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao cau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao cau
+
Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao cau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dao cau"
:
dao cạo
dao cau
dao cày
dao cầu
dây câu
đào sâu
đầu cầu
Lượt xem: 1178
Từ vừa tra
+
dao cau
:
Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts]
+
cầm cự
:
To contendmột mình cầm cự với cả một đơn vị địchto contend single-handed with a whole enemy unit
+
subject
:
chủ đề; vấn đềto propose a subject for the debate đề nghị chủ đề một cuộc thảo luậnhistorical subject chủ đề lịch sửon the subject of về, về vấn đề, liên quan đếnto change the subject lãng sang chuyện (vấn đề) khác